Công ty Cổ phần thương mại Đức Mậu xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác.
Công ty Chúng tôi gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá của sản phẩm thép hộp tôn mạ kẽm Hòa Phát như sau:
Chñng lo¹i
|
§é dµy(mm)
|
Träng Lượng
(kg/c©y)
|
§¬n gi¸
(§ång/kg)
|
§¬n gi¸
(§ång/c©y)
|
14x14
|
1.0
|
2.41
|
||
1.1
|
2.63
|
|||
16x16
|
1.0
|
2.79
|
||
1.1
|
3.04
|
|||
1.2
|
3.29
|
|||
20x20
|
1.0
|
3.54
|
||
1.1
|
3.87
|
|||
1.2
|
4.20
|
|||
1.4
|
4.83
|
|||
30x30
|
1.0
|
5.43
|
||
1.1
|
5.94
|
|||
1.2
|
6.46
|
|||
1.4
|
7.47
|
|||
1.5
|
7.97
|
|||
40x40
|
1.0
|
7.31
|
||
1.1
|
8.02
|
|||
1.2
|
8.72
|
|||
1.4
|
10.11
|
|||
1.5
|
10.80
|
|||
50x50
|
1.1
|
10.09
|
||
1.2
|
10.98
|
|||
1.4
|
12.74
|
|||
1.5
|
13.62
|
|||
60x60
|
1.1
|
12.16
|
||
1.2
|
13.24
|
|||
1.4
|
15.38
|
|||
1.5
|
16.45
|
|||
1.8
|
19.61
|
|||
2.0
|
21.70
|
|||
13x26
|
1.0
|
3.45
|
||
1.1
|
3.77
|
|||
1.2
|
4.08
|
|||
20x40
|
1.0
|
5.43
|
||
1.1
|
5.94
|
|||
1.2
|
6.46
|
|||
1.4
|
7.47
|
|||
1.5
|
7.97
|
|||
1.8
|
9.44
|
|||
2.0
|
10.4
|
|||
25x50
|
1.0
|
6.84
|
||
1.1
|
7.50
|
|||
1.2
|
8.15
|
|||
1.4
|
9.45
|
|||
1.5
|
10.09
|
|||
1.8
|
11.98
|
|||
2.0
|
13.23
|
|||
30x60
|
1.0
|
8.25
|
||
1.1
|
9.05
|
|||
1.2
|
9.85
|
|||
1.4
|
11.43
|
|||
1.5
|
12.21
|
|||
1.8
|
14.53
|
|||
2.0
|
16.05
|
|||
40x80
|
1.0
|
11.08
|
||
1.1
|
12.16
|
|||
1.2
|
13.24
|
|||
1.4
|
15.38
|
|||
1.5
|
16.45
|
|||
1.8
|
19.61
|
|||
2.0
|
21.7
|
|||
50x100
|
1.4
|
19.33
|
||
1.5
|
20.68
|
|||
1.8
|
24.69
|
|||
2.0
|
27.34
|
Hàng trên đã bao gồm thuế GTGT 10%.
Dung sai trọng lượng ±8%. Dung sai độ dày ±2%.Theo: http://www.thepducmau.com/chi-tiet-tin/ong-thep-hop-ton-ma-kem-hoa-phat
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét