Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen
Thép hộp
|
Quy cách
|
Kg/cây
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
H 13*26
|
0.67 dem
|
2.34
|
17,500
|
40,950
|
|
0.77 dem
|
2.72
|
17,500
|
47,600
|
||
0.87 dem
|
3.03
|
17,500
|
53,025
|
||
0.97 dem
|
3.39
|
17,200
|
58,308
|
||
1.07 ly
|
3.73
|
17,200
|
64,156
|
||
H 20*40
|
0.77 dem
|
4.24
|
17,500
|
74,200
|
|
0.88 dem
|
4.77
|
17,500
|
83,475
|
||
0.97 dem
|
5.3
|
17,200
|
91,160
|
||
1.07 ly
|
5.85
|
17,200
|
100,620
|
||
1.17 ly
|
6.39
|
17,200
|
109,908
|
||
H 25*50
|
0.77 dem
|
5.29
|
17,500
|
92,575
|
|
0.87 dem
|
5.98
|
17,500
|
104,650
|
||
0.97 dem
|
6.67
|
17,200
|
114,724
|
||
1.07 ly
|
7.36
|
17,200
|
126,592
|
||
1.17 ly
|
8.05
|
17,200
|
138,460
|
||
1.35ly
|
9.28
|
17,200
|
159,616
|
||
H 30*60
|
0.87 dem
|
7.21
|
17,500
|
126,175
|
|
0.97 dem
|
8.04
|
17,200
|
138,288
|
||
1.07 ly
|
8.87
|
17,200
|
152,564
|
||
1.17 ly
|
9.7
|
17,200
|
166,840
|
||
1.35ly
|
11.19
|
17,200
|
192,468
|
||
1.8ly
|
14.65
|
17,500
|
256,375
|
||
H 40*80
|
0.97 dem
|
10.78
|
17,200
|
185,416
|
|
1.07 ly
|
11.89
|
17,200
|
204,508
|
||
1.17 ly
|
13.01
|
17,200
|
223,772
|
||
1.35ly
|
15.01
|
17,200
|
258,172
|
||
1.7 ly
|
18.9
|
17,200
|
325,080
|
||
1.8ly
|
12.95
|
17,500
|
226,625
|
||
H 50*100
|
1.07 ly
|
14.92
|
17,200
|
256,624
|
|
1.17 ly
|
16.31
|
17,200
|
280,532
|
||
1.35ly
|
18.82
|
17,200
|
323,704
|
||
1.7ly
|
23.70
|
17,200
|
407,640
|
||
1.8ly
|
24.82
|
17,500
|
434,350
|
Đơn giá thép trên đã bao gồm thuế VAT 10%
Giao hàng tận nơi tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh cân cận
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Dung sai quy cách và trọng lượng: +, - 5%
Cam
kết hàng hoá đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường cho
các công ty xây dựng, cá nhân, cửa hàng, đại lý có nhu cầu mua bán thép
thép hộp chữ nhật.
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật luôn
có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp cho
chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét