Khung giá đất Tỉnh Vĩnh Phúc - Kèm theo Quyết định số 55/2012/QĐ-UBND ngày 28/12/2012
THÀNH PHỐ VĨNH YÊN
(Kèm theo Quyết định số 55/2012/QĐ-UBND ngày 28/12/2012 của UBND
tỉnh Vĩnh Phúc)
A- BẢNG GIÁ ĐẤT Ở NĂM 2013
Đơn vị: Đồng/m2
Số TT
|
Khu vực, vị trí
|
Giá đất
năm 2013
|
I
|
CÁC ĐƯỜNG PHỐ VÀ KHU DÂN CƯ MỚI
|
|
1
|
Đường Nguyễn Tất Thành: Từ
giao với đường Mê Linh (phường Khai Quang) qua khu công nghiệp Khai
Quang, qua giao với đường Trần phú, qua UBND xã Định Trung đến giao
với đường Hùng Vương (T50).
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao với đường Mê Linh (phường Khai Quang) đến giao đường Tôn Đức Thắng
|
8.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao đường Tôn Đức Thắng đến hết địa giới phường Khai Quang
|
7.500.000
|
c
|
Đoạn 3: Tiếp giáp địa giới phường Khai Quang đến giao đường Chu Văn An (Đình Bầu)
|
8.000.000
|
d
|
Đoạn 4: Từ giao đường Chu Văn An đến giao đường Trần Phú
|
11.000.000
|
e
|
Đoạn 5: Từ giao đường Trần Phú qua UBND xã Định Trung đến giao với đường Hùng Vương (T50)
|
7.000.000
|
|
Vị trí 6: Các ngõ > 9 m giao với đường này
|
4.500.000
|
|
Vị trí 7: Các ngõ < 9 m giao với đường này
|
3.000.000
|
2
|
Phố Mê Linh: Từ ngã ba Dốc Láp đến hết địa giới thành phố Vĩnh Yên
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ khách sạn Ngọc Lan tới giao tim đường Lê Duẩn
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
12.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đoạn đường này (gồm cả băng 2 khu dân cư ao Hải)
|
5.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngách giao với các ngõ trên
|
3.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao tim đường Lê Duẩn đến giao tim đường Hai Bà Trưng
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
11.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đoạn đường này
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngách giao với các ngõ trên (vị trí còn lại khu Bảo Sơn)
|
3.000.000
|
c
|
Đoạn 3: Đất mặt tiền từ đường Hai Bà Trưng đến giao tim đường Nguyễn Tất Thành (đường vào khu CN Khai Quang)
|
8.000.000
|
d
|
Đoạn 4 từ giao tim đường Nguyễn Tất Thành đến hết địa phận phường Khai Quang (phố Đình ấm và đường QL2-BOT)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Ngõ vào công ty An Phát và ngõ vào nhà hàng Long Gà
|
3.000.000
|
3
|
Đường Kim Ngọc: Từ ngã ba Dốc láp (giáp khách sạn Ngọc Lan) đến hết đất đài truyền hình Vĩnh Phúc
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
11.000.000
|
4
|
Đường Hùng Vương: Từ giao đường Kim Ngọc qua Cầu Oai đến hết địa giới thành phố Vĩnh Yên
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Kim Ngọc đến Cầu Oai
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
10.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ giao với đường Hùng Vương
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Đất ở thuộc các ngách còn lại thuộc các ngõ trên
|
2.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ Cầu Oai đến giao tim đường Trần Đại Nghĩa (đường rẽ vào UBND phường Đồng Tâm)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường Hùng Vương
|
3.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngách còn lại thuộc các ngõ trên
|
2.000.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ giao tim đường Trần Đại Nghĩa đến ngã tư Quán Tiên
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường Hùng Vương
|
3.500.000
|
d
|
Đoạn 4: Từ ngã tư Quán Tiên đến hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.000.000
|
5
|
Đường mặt cắt 33.0 m đi sân golf: Từ giao đường Mê Linh (QL2-BOT) đến Sân Golf
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các đường phố hai bên đường 33.0 m
|
|
|
+ Đường mặt cắt 19.5 m
|
5.500.000
|
|
+ Đường mặt cắt 16.5 m
|
5.000.000
|
|
+ Đường mặt cắt 13.5 m
|
4.000.000
|
6
|
Đất trong khu đô thị Nam Đầm Vạc
|
4.000.000
|
7
|
Đường QL 2 tránh thành phố Vĩnh Yên
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ giao với đường này
|
5.000.000
|
8
|
Đường Tôn Đức Thắng: Từ giao đường Hai Bà Trưng (Sở Xây dựng) đến hết địa giới phường Khai Quang
|
|
-
|
Vị trí 1: Từ giao đường Hai Bà Trưng (Sở Xây dựng) đến giao đường Nguyễn Tất Thành (mặt tiền)
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Từ giao đường Nguyễn Tất Thành đến hết địa giới phường Khai Quang (mặt tiền)
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ giao với đường này
|
3.500.000
|
9
|
Đường Hai Bà Trưng: Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm hội nghị) qua nhà thi đấu đến giao đường Nguyễn Tất Thành (khu công nghiệp Khai Quang)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ còn lại
|
4.000.000
|
10
|
Đoạn từ giao đường Hai Bà Trưng (nhà thi đấu thành phố Vĩnh Yên) đi khu đô thị mới Nam Vĩnh Yên
|
|
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.000.000
|
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
3.000.000
|
11
|
Đường Nguyễn Du
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
4.000.000
|
12
|
Đường Lê Chân
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
7.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
4.000.000
|
13
|
Đường Ngô Gia Tự
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
7.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
3.500.000
|
14
|
Đường Phan Chu Trinh
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
7.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
4.000.000
|
15
|
Đường Phan Bội Châu
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
7.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
3.500.000
|
16
|
Đường Nguyễn Văn Linh
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
5.000.000
|
17
|
Đường Lê Duẩn
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
5.000.000
|
18
|
Đường Chu Văn An
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
5.000.000
|
19
|
Đường Nguyễn Trãi: Từ giao đường Mê Linh đến giao đường Hai Bà Trưng (khu Hội họp UBND tỉnh)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền (hộ ông Kỳ cũ và hộ anh Phương Nga)
|
10.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các đường tiểu khu giao đường Nguyễn Trãi
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đường tiểu khu từ nhà Tâm đến hết nhà ông Sinh (Cường); Ngõ từ nhà ông Thường đến hết nhà bà Dần (Hùng)
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
2.000.000
|
20
|
Đường Nguyễn Chí Thanh: Từ giao đường Mê Linh qua Trường mầm non Hoa Hồng đến giao đường Nguyễn Trãi
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất thuộc khu dân cư thanh lý cửa hàng xăng dầu
|
4.500.000
|
21
|
Đường Lý Thái Tổ
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này và đường giao thông trong khu công sở
|
3.000.000
|
22
|
Đường Tôn Thất Tùng
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
3.000.000
|
23
|
Đường Yết Kiêu
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
3.500.000
|
24
|
Đường Trần Nguyên Hãn
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
3.500.000
|
25
|
Phố Bà Triệu: Từ giao đường Mê Linh qua cổng Bệnh viện đa khoa đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
10.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
4.500.000
|
26
|
Đường phố Kim Đồng
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
3.000.000
|
27
|
Đường Vườn hoa dốc Láp: Từ giao phố Mê Linh (đèn tín hiệu điều khiển giao thông) đến giao phố Trần Phú (chân dốc đường vào trường THPT Trần Phú)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
14.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đường tiểu khu từ nhà ông Yết đến hết nhà ông Đoàn
|
4.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở còn lại thuộc khu vực Láp Dới
|
2.500.000
|
28
|
Phố Trần Phú: Từ ngã ba Dốc Láp (Khách sạn Ngọc Lan) qua Khu đô thị Hà Tiên đến hết địa phận Thành phố Vĩnh Yên
|
|
a
|
Đoạn 1: Đoạn từ Khách sạn Ngọc Lan đến giao tim đường lên Trường THPT Trần Phú.
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
14.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đường rẽ xuống
chi cục Bảo vệ thực vật đến nhà Ông Sinh (Soạn) gồm: Đoạn từ Chi cục
BVTV vào trạm biến thế điện (Rừng ớt); đường tiểu khu nhà ông Hải đến
hết Chùa Láp.
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất thuộc các ngách giao với các ngõ trên (Luỹ Chùa)
|
2.500.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao với tim đường rẽ vào Trường THPT Trần phú đến giao với đường Nguyễn Tất Thành
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
10.500.000
|
-
|
Vị
trí 2: Các ngõ chính giao với đoạn đường này gồm: Đường lên trường
THPT Trần Phú, đường tiểu khu từ nhà ông Hùng đến sân kho HTX, đường
tiểu khu từ nhà bà Lại đến nhà ông Kỷ, đường tiểu khu từ nhà bà Dần
đến hết khu tập thể Bệnh viện, đường tiểu khu từ nhà bà Vinh đến nhà bà
Lập.
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ còn lại giao với đoạn này
|
2.500.000
|
-
|
Vị trí 4: Đất ở thuộc các ngách giao với các ngõ trên (thuộc Láp Trên và Láp Trại)
|
2.000.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ giao với đường Nguyễn Tất Thành đến giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
11.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các đường phố giao với đường Trần Phú
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các đường phố còn lại trong khu đô thị
|
4.000.000
|
d
|
Đoạn 4: Từ giao với đường Chùa Hà đến hết địa giới thành phố Vĩnh Yên
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường Trần Phú
|
4.500.000
|
29
|
Đường chùa Hà: Đoạn từ giao đường Nguyễn Tất Thành đến giao đường Trần Phú (tại km3 QL 2B)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đoạn từ giao đường Nguyễn Tất Thành đến giao với đường đi Làng Sứ
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đoạn từ giao với đường đi Làng Sứ đến giao đường Trần Phú (tại km3 QL2B)
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đường chùa Hà đến cổng E204
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Đường chùa Hà đi hết khu dân cư trường dạy nghề số 11
|
2.500.000
|
-
|
Vị trí 5: Đất ở thuộc các khu dân cư đồi chiêu đãi. Bộ CHQS tỉnh, khu dân cư Đồng Nưa
|
|
|
+ Đường mặt cắt > 13.5 m
|
4.000.000
|
|
+ Đường mặt cắt = 13.5 m và < 13.5 m
|
3.000.000
|
30
|
Phố Nguyễn Viết Xuân: Từ đường Kim Ngọc đến Cầu Vượt
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Kim Ngọc đến giao phố Lê Xoay
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền (từ bãi rửa xe đến hộ anh Độ và hộ chị Hoa)
|
15.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đoạn đường này và đất ở thuộc khu dân cư ao Tài phú
|
6.500.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao phố Lê Xoay tới giao phố Ngô Quyền (đất mặt tiền)
|
14.500.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ giao phố Ngô Quyền đến chân Cầu vượt (hết phố Nguyễn Viết Xuân)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
12.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đường vào khu
lương thực, đường vào nhà máy xay cũ, đường vào tiểu học Đống Đa,
đường tiểu khu từ cổng nhà máy cơ khí đến hết đất nhà ông Long Đon (
các ngõ giao với đoạn này, áp dụng với các ô đất mặt tiền )
|
5.000.000
|
-
|
Vị
trí 3: Đất ở thuộc các ngõ từ hộ ông Huân đến hộ bà Lý Thị Ngân, hộ
ông Hồng Lập đến hộ bà Châu, từ đầu ngõ 8 đến Hồ Vậy, đầu ngõ 9 đến hộ
ông Đình, đầu ngõ 10 đến hộ ông Phong Ngữ.
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Đất mặt đường từ cầu Hồ Vậy qua giếng Gẩu đến giao đường Ngô Quyền và khu dân cư xử lý nước thải
|
3.500.000
|
-
|
Vị trí 5: Đất thuộc các vị trí còn lại
|
2.500.000
|
31
|
Phố Ngô Quyền: Từ bưu điện tỉnh đến ga Vĩnh Yên
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ bưu điện tỉnh đến giao phố Chiền
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
15.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Ngõ 6 phố Ngô Quyền: đoạn từ đường Ngô Quyền đến nhà ông Sanh
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ giao với đường này, ngõ 06 từ tiếp giáp nhà ông Sanh đến hết đường ngõ 6
|
2.500.000
|
-
|
Vị trí 4: Các ngách giao với ngõ trên
|
2.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao phố Chiền tới giao phố Nguyễn Viết Xuân
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
18.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các hộ trong ngõ số 10 đến hết đất nhà Ông Chính
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đường tiểu khu nhà Ông Chính đến giếng Gẩu
|
3.500.000
|
-
|
Vị trí 4: Các hộ trong ngõ số 7 đến hết đất nhà bà Ngân
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 5: Các hộ còn lại của ngõ số 7 và các ngách của ngõ
|
2.500.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ giao phố Nguyễn Viết Xuân đến Ga Vĩnh Yên
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
13.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Thuộc khu dân cư vật tư nông nghiệp cũ
|
7.000.000
|
32
|
Phố Chiền: Từ giao đường Kim Ngọc đến giao phố Ngô Quyền
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Kim Ngọc đến giao phố Đôị Cấn
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc tiểu khu kho thực phẩm cũ
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại không giao với đường Nguyễn Viết xuân
|
3.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao phố Đội Cấn đến giao phố Ngô Quyền
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đường tiểu khu ngõ nhà ông Phúc đến hết nhà ông Tý
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
3.000.000
|
33
|
Phố Trần Quốc Tuấn: Từ giao đường Kim Ngọc tới giao đường Đầm Vạc
|
|
a
|
Đoạn từ giao đường Kim Ngọc tới giao phố Lê Xoay
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
10.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
3.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao phố Lê Xoay tới giao với phố Ngô Quyền
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
10.000.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ phố Ngô Quyền đến Đền Đức Thánh Trần
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở trong ngõ nhà ông Thứ, ngõ nhà bà Nguyệt
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
2.500.000
|
d
|
Đoạn 4: Từ Đền Đức Thánh Trần đến tiếp giáp địa giới hành chính phường Đống Đa
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ngõ nhà ông Hợi, ông Yên, ông Cao Đoan, bà Lai
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
2.500.000
|
e
|
Đoạn 5: Từ tiếp giáp địa giới hành chính phường Ngô Quyền (ao nhà bà Mít) đến giao đường Đầm Vạc
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đường vào khu dân cư Hồ Vậy
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất thuộc các ngõ còn lại
|
3.000.000
|
34
|
Phố Trần Quốc Toản: Từ giao đường Kim Ngọc đến giao đường Lý Tự Trọng
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Kim Ngọc đến giao phố Ngô Quyền
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ giao với đường này
|
3.000.000
|
b
|
Đoạn từ giao với phố Ngô quyền đến giao đường Lý Tự Trọng
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Từ nhà ông Tưởng đến nhà bà Mùi
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Ngõ từ nhà ông Hiếu đến nhà bà Hương, Ngõ từ đầu nhà ông Hùng đến hết nhà ông Doãn
|
2.000.000
|
|
Vị trí 4: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
2.000.000
|
35
|
Phố Đội Cấn: Từ giao phố Trần Quốc Tuấn đến giao phố Nguyễn Viết Xuân
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngách của các ngõ trên
|
2.000.000
|
36
|
Phố Lê Xoay: Từ giao phố Ngô Quyền đến phố Nguyễn Viết Xuân
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao phố Ngô Quyền tới giao phố Chiền
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
13.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Ngõ Nhà ông Hùng đến hết đất nhà ông Nghìn
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Ngõ nhà ông Chiều đến hết đất nhà ông Hải.
|
2.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao phố Chiền tới giao phố Nguyễn Viết Xuân
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
15.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở các ngõ còn lại giao với đường Nguyễn Viết Xuân
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Ngõ nhà ông ứng đến hết đất nhà bà Phúc
|
2.000.000
|
37
|
Phố Nguyễn Thái Học: Từ giao phố Ngô Quyền đến phố Nguyễn Viết Xuân
|
|
a
|
Đoạn đường từ giao phố Ngô Quyền tới giao phố Lê Xoay (giáp chợ Vĩnh Yên )
|
8.500.000
|
b
|
Đoạn đường từ giao phố Lê Xoay qua giao phố Đội Cấn đến phố Nguyễn Viết Xuân
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường Nguyễn Thái Học
|
3.000.000
|
38
|
Phố Trần Bình Trọng: Từ giao phố Ngô Quyền đến giao phố Lê Xoay
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
39
|
Phố Lý Bôn: Từ giao phố Ngô Quyền đến hết đất khách sạn Vĩnh Yên
|
|
a
|
Đoạn từ giao phố Ngô Quyền đến giao phố Tô Hiệu
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đường tiểu khu ngõ nhà ông Quang
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
3.000.000
|
b
|
Đoạn từ giao phố Tô Hiệu đến hết đất khách sạn Vĩnh Yên (mặt tiền)
|
6.500.000
|
40
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi: Từ giao phố Lý Bôn đến giao đường Kim Ngọc
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.500.000
|
41
|
Phố Võ Thị Sáu: Từ giao phố Lý Bôn đến giao đường Kim Ngọc
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.000.000
|
42
|
Phố Lý Tự Trọng: Từ giao phố Lý Bôn đến giao đường Đầm Vạc
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao phố Lý Bôn đến giao phố Trần Quốc Toản
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
3.500.000
|
b
|
Đoạn 2:Từ giao phố Trần Quốc Toản đến giao đường Đầm Vạc
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ và các vị trí còn lại
|
3.000.000
|
43
|
Phố Tô Hiệu: Từ giao phố Lý Bôn đến giao đường Đầm Vạc
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở trong các ngõ còn lại
|
3.000.000
|
44
|
Đường Đầm vạc:
Từ giao đường Lý Bôn qua đoàn Cải lương Vĩnh phúc, qua giao đường
Tô hiệu, qua giao đường Lý Tự Trọng, qua giao đường Trần Quốc Tuấn
đến giao đường 13.5m (cầu vượt xuống Đầm Vạc)
|
|
a
|
Đoạn 1:Từ giao đường Lý Bôn qua đoàn cải lương đến giao đường vào BV Đông y
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đoạn đến giáp
đất khách sạn Vĩnh Yên và đường rẽ đi đê cụt, Vị trí 2 khu dân cư
đoàn Chèo, Đất mặt tiền từ giao đường Đầm vạc đến Bệnh viện Đông y
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất quy hoạch dân cư Nhà máy nước, khu dân cư Gốc Gạo.
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Đất ở thuộc các ngõ còn lại giao với đoạn đường này
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 5: Các vị trí còn lại thuộc Xóm Mới
|
2.500.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ giao đường vào Bệnh viện Đông Y đến UBND phường Đống Đa
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất mặt đường tiểu khu từ UBND phường Đống Đa đến cầu Hồ Vậy
|
3.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất thuộc các ngõ còn lại
|
2.500.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ UBND phường Đống Đa đến giao đường 13.5m (cầu vượt xuống Đầm Vạc)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất các ngõ 16 qua đình Sậu đến đầu ngõ 22, đầu ngõ 23 hộ ông Cao đến hộ ông Thuận
|
3.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ từ đầu ngõ 18 đến hộ ông Cường, đầu ngõ 21 đến đình Sậu
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 4: đất thuộc các vị trí còn lại
|
2.500.000
|
45
|
Đường Hà Huy Tập: Từ giao đường Hùng Vương đến rạp ngoài trời
|
|
-
|
Vị trí 1: Từ giao đường Hùng Vương đến sân tennis Trại ổi
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc ngõ từ sân Tennis cũ đến nhà ông Chiến, bà Hạ
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại (thuộc xóm Khâu)
|
2.000.000
|
46
|
Đường Lê Lợi: Từ giao đường Phạm Văn Đồng đến giao đường Hùng Vương
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đường tiểu khu vào tập thể Ngân hàng. đường tiểu khu đến XN bánh kẹo
|
5.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
4.000.000
|
47
|
Đường Phạm Văn Đồng: Từ đường Hùng Vương qua trường Hoa Sen đến đường Nguyễn Tất Thành
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền:
|
8.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở trong các ngõ giao với đường này
|
4.000.000
|
48
|
Đường Điện Biên Phủ: Từ giao đường Hùng Vương đến hết xóm Gạch (giáp T50)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
8.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất trong khu đô thị Tây Hồ
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất thuộc các ngõ giao với đường này
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Các ngách còn lại
|
3.000.000
|
49
|
Đường Lam Sơn: Từ giao đường Hùng Vương (T50) đến cầu Làng ý
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Hùng Vương đến hết cổng T50
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
11.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các khu dân cư xen ghép và khu đô thị Bắc Đầm Vạc
|
6.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Đất ở thuộc các ngách giao với các ngõ
|
3.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ hết cổng T50 đến hết cổng trường giao thông
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
2.000.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ giáp cổng trường Giao thông đến cầu Làng ý
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
1.500.000
|
50
|
Đường Tô Hiến Thành: Từ giao đường Hùng Vương đến cổng viện 109, đến giao với đường Lam Sơn
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Hùng Vương đến cổng viện 109
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ giao với đường này
|
2.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất thuộc các ngách giao với ngõ
|
1.500.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ cổng viện 109 đến khu dân cư đồng Mé
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ giao với đường này
|
2.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất thuộc các ngách giao với ngõ
|
1.500.000
|
51
|
Đường Lý Thường Kiệt (Quốc lộ 2C): Từ đường Hùng Vương đến hết địa giới phường Đồng Tâm
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Hùng Vương đến hết đình Đông Đạo
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
7.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Ngõ từ đình Đông Đạo đến hết cổng sau UBND phường Đồng Tâm (giao với đường Trần Đại Nghĩa) đất mặt tiền
|
|
-
|
Đoạn từ đình Đông Đạo đến hết cổng sau chợ Đồng Tâm (nhà anh Hiền)
|
3.000.000
|
-
|
Đoạn đường từ cổng sau chợ Đồng Tâm (nhà anh Hiền) đến hết cổng sau UBND phờng Đồng Tâm
|
2.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở thuộc các ngách giao với các ngõ này
|
1.500.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ đình Đông Đạo đến đường tàu cắt ngang
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
5.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
2.000.000
|
c
|
Đoạn 3: Từ đường sắt cắt ngang đến hết địa phận phường Đồng Tâm
|
|
-
|
Vị trí 1 : Đất mặt tiền
|
4.500.000
|
-
|
Vị trí 2 : Đất ở thuộc các ngõ còn lại
|
2.000.000
|
52
|
Đường Trần Đại Nghĩa
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
4.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
2.500.000
|
53
|
Đường Quang Trung: Từ giao đường Hùng Vương qua XN gạch Hợp Thịnh đến hết khu dân cư Đồng Rừng - Sốc Lường
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giao đường Hùng Vương đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
|
-
|
Vị trí 1: Mặt tiền
|
5.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở khu dân cư Làng Tiên
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ giao với đường này của xóm ven đường
|
2.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Các vị trí còn lại thuộc xóm ven đoạn đường này
|
1.500.000
|
b
|
Đoạn 2:Từ nghĩa trang liệt sỹ đến hết khu dân cư Đồng Rừng - Sốc Lường
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đoạn này của xóm ven đường.
|
2.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Các vị trí còn lại thuộc xóm ven đường.
|
1.500.000
|
54
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai: Tỉnh lộ 305 từ giáp địa giới xã Vân Hội đến giáp địa giới xã Đồng Cương
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ giáp địa giới xã Vân Hội đến Cống Hốp
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
6.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất ở băng 2 khu dân cư Đồng Mua
|
4.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ giao với đoạn này
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 4: Đoạn từ cống Hốp đến nghĩa trang liệt sỹ phường Hội Hợp; đoạn từ Cống Hốp qua làng An phú đến giao đường QL2
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 5: Đất ở còn lại của các xóm, thôn (An Phú; Trà 1.2; Cả; Hốp, lẻ 1; Nguôi)
|
2.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ cống Hốp đi Yên lạc (hết địa giới phường Hội Hợp)
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ chính giao với đoạn này
|
2.000.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở còn lại của các xóm, thôn
|
1.500.000
|
55
|
Đường Trương Định
|
|
a
|
Đoạn 1: Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp, qua cổng Trường THPT Vĩnh Yên đến hết đất nhà ông Cầu
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
2.000.000
|
b
|
Đoạn 2: Từ nhà ông Cầu đến tiếp giáp với đường trung tâm
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
3.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường này
|
1.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Đất ở khu dân cư làng Cả
|
3.000.000
|
56
|
Đất ở thuộc khu dân cư phường Khai Quang và phường Liên Bảo
|
|
a
|
Khu dân cư tái định cư (Vĩnh Thịnh. Ao sen. Đình Ninh. Thanh giã)
|
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
5.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
3.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt < 13.5 m
|
2.500.000
|
b
|
Khu dân cư tái định cư Đôn Hậu (tiếp giáp đường 33 m đi sân gold)
|
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
5.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
5.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
4.000.000
|
c
|
Khu dân cư xen ghép Mậu Lâm, khu dân cư xen ghép Đôn Hậu
|
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
5.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
3.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt < 13.5 m
|
2.500.000
|
d
|
Khu dân cư nam trường chuyên và Khu tái định cư đường vành đai phía bắc:
|
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
5.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
3.500.000
|
e
|
Khu dân cư Trại Thuỷ
|
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5m (đường Ngô Gia Tự)
|
5.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5m
|
3.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 10.5m
|
3.000.000
|
f
|
Các đường chưa đặt tên đường thuộc khu dân cư quy hoạch mới
|
|
-
|
Đường mặt cắt >26 m
|
6.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 26 m
|
5.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
3.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
3.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt < 13.5 m
|
2.500.000
|
57
|
Đất ở thuộc khu dân cư phường Đồng Tâm và phường Hội Hợp
|
|
a
|
Đất ở thuộc khu dân cư Tỉnh Ủy và Khu dân cư cán bộ chiến sỹ công an tỉnh
|
|
-
|
Đường mặt cắt 36 m
|
6.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 24 m
|
5.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
4.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
3.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
3.000.000
|
b
|
Đất ở thuộc khu dân cư Sau Núi
|
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m (giao với đường Hùng Vương)
|
5.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
3.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 10.5 m
|
2.000.000
|
c
|
Đất ở thuộc Khu dân cư cụm kinh tế xã hội phường Đồng Tâm
|
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m (giao với đường Hùng Vương)
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m còn lại
|
3.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
2.500.000
|
d
|
Đất ở thuộc khu dân cư Đồng Rừng
|
|
-
|
Tiếp giáp với đường Quang Trung
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
3.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
2.500.000
|
đ
|
Đất ở thuộc khu dân cư Sốc Lường
|
|
-
|
Tiếp giáp với đường Quang Trung
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
2.500.000
|
e
|
Các đường chưa đặt tên thuộc khu dân cư quy hoạch mới
|
|
-
|
Đường mặt cắt >26 m
|
5.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 26 m
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
3.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
2.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt < 13.5 m
|
2.000.000
|
58
|
Đất ở thuộc khu dân cư các phường Ngô Quyền, Đống Đa, Tích Sơn và xã Định Trung
|
|
a
|
Đất ở thuộc khu dân cư Đồng Mỏn
|
|
-
|
Đường mặt cắt 11.5 m
|
5.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt < 11.5 m
|
4.000.000
|
b
|
Đất ở thuộc khu dân cư Đồi Ga và khu Cơ Khí
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền đường 19.5 m
|
4.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Đất mặt tiền đường 13.5 m
|
3.500.000
|
-
|
Vị trí 3: Các ngõ còn lại
|
2.500.000
|
c
|
Các đường chưa đặt tên đường thuộc khu dân cư quy hoạch mới
|
|
-
|
Đường mặt cắt >26 m
|
6.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 26 m
|
5.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 19.5 m
|
4.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt 16.5 m
|
4.000.000
|
-
|
Đường mặt cắt 13.5 m
|
3.500.000
|
-
|
Đường mặt cắt < 13.5 m
|
2.500.000
|
II
|
ĐẤT Ở CÁC KHU DÂN CƯ
|
|
1
|
Xã Thanh Trù
|
|
a
|
Đường từ giáp địa giới xã Quất Lưu qua nghĩa trang liệt sỹ đến giáp địa giới xã Đồng Cương (TL 305).
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
3.000.000
|
b
|
Đường trục chính thôn Vinh Quang đoạn từ nhà ông Liên đến hết đất hộ ông Vĩnh Bảy (đất mặt tiền)
|
2.000.000
|
c
|
Thôn Rừng, Thôn Nam
|
|
-
|
Thôn Nam: Từ Nhà ông Dũng
đến nhà ông Mạnh, Từ nhà ông Cầm đến nhà ông Tháu, Thôn Nam đến nhà
ông Thuận, Thôn Nam đến thôn Rừng
|
2.000.000
|
-
|
Thôn Nam: Từ nhà ông Lân đến nhà ông Vi Thìn
|
1.500.000
|
-
|
Thôn Nam: Từ nhà bà Bân đến nhà ông Tính, Từ Điếm đến nhà ông Lực
|
1.500.000
|
-
|
Thôn Rừng: Từ nhà ông Long đến nhà ông Âm.
|
1.500.000
|
-
|
Thôn Rừng: Từ nhà bà Tứ ông Bình đến nhà ông Khoa.
|
2.000.000
|
d
|
Đường trục chính Thôn Đoài:
|
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Hiến Lan
đến hết đất nhà ông Thuận, từ Chợ Đình đến hết đất nhà ông Tuất Liêm,
từ Chợ Đình đến hết đất nhà ông Hoan
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Thắng Hoa đến hết đất nhà ông Tình Lan
|
2.500.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà ông Sinh
|
1.500.000
|
e
|
Đường trục chính Thôn Đồng
|
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Mùi đến nhà bà Họa
|
2.500.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Lực đến Đình Hạ
|
1.500.000
|
f
|
Đường trục chính thôn Đông
|
|
-
|
Từ Đình Hạ đi cống ông Chuỗi
|
2.000.000
|
-
|
Từ nhà ông Tân đến hết trường tiểu học, từ nhà ông Tới đến nhà bà Thuận.
|
2.000.000
|
-
|
Từ nhà ông Trường đến hộ ông Mậu (theo mương cấp I)
|
2.500.000
|
g
|
Đường trục chính thôn Vị Trù: Từ Trạm biến thế đến đất nhà bà Thành (đất mặt tiền)
|
2.500.000
|
h
|
Đường
trục chính từ nhà ông Hùng (TL 305) đến hết đất hộ bà Bộ, đọan từ hộ
ông Quế đến hết đất hộ ông Ngữ (đất mặt tiền), đoạn từ hộ bà Bộ Tính
đến trường cấp 2 (theo mương cấp 1)
|
2.000.000
|
i
|
Vị trí khác còn lại
|
1.000.000
|
2
|
Xã Định Trung
|
|
a
|
Đường từ Vân Anh II đến hết đất Xí nghiệp Sứ (đất mặt tiền)
|
3.000.000
|
b
|
Đường từ Vân Anh II đến giao đường Nguyễn Tất Thành (đất mặt tiền)
|
3.500.000
|
c
|
Đường từ giao đường đi Làng Sứ đến hết đất chùa Đậu (đất mặt tiền)
|
2.000.000
|
d
|
Đường từ giao đường Phạm văn Đồng đến hết đất nhà văn hoá Dẫu (đất mặt tiền)
|
4.000.000
|
e
|
Đoạn đường từ nhà văn hoá Dẫu đến giao với đường sắt (đất mặt tiền)
|
2.000.000
|
f
|
Đoạn từ đường sắt đến hết đất xóm Gò (đất mặt tiền)
|
1.500.000
|
g
|
Đường từ nhà văn hoá Dẫu đi UBND xã Định Trung đến giao đường Nguyễn Tất Thành đất mặt tiền
|
3.500.000
|
h
|
Từ nhà văn hoá Dẫu đi làng Nọi (đất mặt tiền)
|
2.000.000
|
i
|
Đường từ Chùa Hà qua làng Vẽn đến giao với đường từ Vân Anh II đi UBND xã Định Trung (đất mặt tiền)
|
2.000.000
|
k
|
Khu dân cư làng gẩy, Gia Viễn, Trung thành, Vẽn, Đậu, Dẫu
|
|
-
|
Vị trí 1: Đường trục chính
|
2.500.000
|
-
|
Vị trí 2: Các ngõ giao với đường trục chính
|
1.500.000
|
l
|
Các khu còn lại thuộc địa bàn xã Định trung
|
1.000.000
|
m
|
Đường từ ngã 3 trạm biến thế (cạnh UBND xã Định Trung) đi xóm Chám đến giáp địa giới xã Thanh Vân
|
|
-
|
Đoạn từ ngã 3 trạm biến thế (cạnh UBND xã Định Trung) đến giáp xóm Chám (đất mặt tiền)
|
3.500.000
|
-
|
Đoạn qua xóm Chám đến giáp địa giới xã Thanh Vân (đất mặt tiền)
|
3.500.000
|
3
|
Phường Khai Quang
|
|
a
|
Khu Trại Giao
|
|
-
|
Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành qua Chùa Hán Lữ đến Khu gia đình Tỉnh Đội (giao với đường cầu Nhật đi Hương Sơn)
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ cầu Nhật đi Hương Sơn (hết địa phận phường Khai Quang)
|
2.500.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
-
|
Đất khu Đạo Hoằng
|
1.000.000
|
b
|
Khu Hán Lữ
|
|
-
|
Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành đi Nhà máy gạch Hoàn Mỹ - Đại việt
|
3.500.000
|
-
|
Đoạn từ chùa Hán Lữ qua giao với đường đi Nhà máy gạch Hoàn Mỹ - Đại Việt đến hết địa phận thôn Hán Lữ
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ Khu dân cư số 2 qua dốc Lò đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.000.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
c
|
Khu Minh Quyết
|
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Chuyền đến hết đất nhà ông Tuấn
|
1.600.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Chuyền đến hết đất nhà ông ánh Hồng (đường liên xã ven làng)
|
1.600.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
d
|
Khu Thanh Giã
|
|
-
|
Các đường ngõ nhà ông
Lênh đến hết đất nhà ông Cáp, từ nhà ông Phú đến hết đất nhà ông Mạnh,
từ nhà bà Gan đến hết đất nhà ông Đức
|
3.000.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
e
|
Khu Vinh Thịnh
|
|
-
|
Đoạn từ đường Mê Linh (QL2) đến hết đất nhà bà Thuỷ Thuý
|
2.500.000
|
-
|
Đoạn từ đường Mê Linh (QL2) đến hết đất nhà văn hoá Vinh Thịnh
|
3.000.000
|
-
|
Đoạn từ nhà Nhà văn hoá Vinh Thịnh đến hết đất nhà ông Chiến Tư
|
3.000.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Chang Nghiêm đến hết đất nhà ông Thức Tuấn
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Tuyết Vinh đến hết đất nhà Ông Tự
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ đường Mê Linh (QL2) đến hết đất nhà ông Lý Viễn
|
2.000.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
f
|
Khu Mậu Lâm
|
|
-
|
Đoạn từ đường Mê Linh (QL2) đến Đài truyền hình
|
2.500.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Chử đến hết đất nhà văn hoá
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Tỵ Mịch đến kho KT 887
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ nhà Ông Chử đến hết đất nhà ông Cương én
|
2.000.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
g
|
Khu Mậu Thông
|
|
-
|
Đoạn từ đường Mê Linh (QL2) đến Chùa Phú
|
2.500.000
|
-
|
Đoạn từ nhà ông Dậu (Sáu) đến khu đất dịch vụ Đôn Hậu
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ Khu dân cư tái định cư Đôn Hậu hết đất nhà ông Tích
|
2.000.000
|
-
|
Đoạn từ đường Mê Linh (QL2) đến hết đất nhà Ông Vọng
|
2.000.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
h
|
Khu Đôn Hậu
|
|
-
|
Đoạn đường từ cây xăng
(đường Mê Linh - QL2) qua Khu dân cư tái định cư Đôn Hậu đến giao
với đường mặt cắt 33m đi sân golf
|
2.000.000
|
-
|
Các ngõ còn lại (đường Mê Linh - QL2, khu Đình Ấm)
|
2.500.000
|
-
|
Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
4
|
Phường Liên Bảo
|
|
a
|
Đất thuộc khu dân cư xóm Trại Thuỷ
|
|
-
|
Vị trí 1: Đường trục chính
|
4.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
3.000.000
|
b
|
Đất thuộc khu Đình Hổ
|
3.000.000
|
c
|
Đoạn đường từ SVĐ trường Quân chính (tiếp giáp khu dân cư số 2) đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
4.500.000
|
d
|
Đoạn đường từ đường Nguyễn Tất Thành đến hết địa giới phường Liên Bảo
|
4.000.000
|
e
|
Từ UBND phường Liên Bảo (giao đường Trần Phú) đi khu trung cư thu nhập thấp
|
4.500.000
|
f
|
Đất thuộc xóm Bầu ngoài (trục chính)
|
2.500.000
|
-
|
Đất còn lại xóm Bầu ngoài
|
2.000.000
|
g
|
Đất thuộc xóm Bầu gò
|
2.500.000
|
5
|
Phường Tích Sơn: Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
2.000.000
|
6
|
Phường Đồng Tâm
|
|
a
|
Đường từ cầu Làng ý đến hết địa giới phường Đồng Tâm
|
|
-
|
Vị trí 1: Đất mặt tiền
|
2.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các vị trí còn lại trong khu dân cư
|
1.500.000
|
b
|
Đường trục chính của các
khu: Đồi Dẫm, Đông quý, Đông Thịnh, Đông Cường, Đông Nhân, Đông
Nghĩa, Đông Hoà, Đông Hưng, Đông Phú, Đông Hợp, Lạc Ý, Lai Sơn
|
2.000.000
|
c
|
Các ngõ, ngách thuộc các khu trên và các vị trí còn lại
|
1.500.000
|
7
|
Phường Hội Hợp: Các khu còn lại của Phường Hội hợp ngoài các đường đã nêu ở phần A
|
|
-
|
Vị trí 1: Các đường trục chính
|
2.000.000
|
-
|
Vị trí 2: Các vị trí còn lại
|
1.500.000
|
B- SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP 2013
Đơn vị: Đồng/m2
Số TT
|
Khu vực, vị trí
|
Giá đất năm 2013
|
1
|
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp tại khu công nghiệp Khai Quang
|
1.000.000
|
C- BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP NĂM 2013
Đơn vị: đồng/m2
Số TT
|
Hạng đất (vị trí)
|
Giá đất năm 2013
|
1
|
Đất trông cây hàng năm, mặt nước nuôi trồng thuỷ sản, đất trồng cây lâu năm
|
|
|
Hạng 1 (Vị trí 1)
|
60.000
|
|
Hạng 2 (Vị trí 2)
|
59.000
|
|
Hạng 3 (Vị trí 3)
|
58.000
|
|
Hạng 4 (Vị trí 4)
|
57.000
|
|
Hạng 5 (Vị trí 5)
|
56.000
|
|
Hạng 6 (Vị trí 6)
|
55.000
|
2
|
Đất lâm nghiệp, đất rừng sản xuất
|
|
|
Hạng 1 (Vị trí 1)
|
24.000
|
|
Hạng 2 (Vị trí 2)
|
22.000
|
|
Hạng 3 (Vị trí 3)
|
20.000
|
|
Hạng 4 (Vị trí 4)
|
18.000
|
|
Hạng 5 (Vị trí 5)
|
16.000
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét