Tháng (âm)
|
Ngày xấu (ngũ kỵ)
cần kiêng kỵ
|
1
|
7, 11 (Xích tòng tử giáng hạ); ngày tý (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27
(tam nương); ngày tý (sát chủ dương); 5 (nguyệt kỵ).
|
2
|
9, 19 (Xích tòng tử giáng hạ); ngày mão (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày sửu (sát chủ dương); 14 (nguyệt kỵ).
|
3
|
15, 16 (Xích tòng tử giáng hạ); ngày ngọ (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày sửu (sát chủ); 23 (nguyệt kỵ).
|
4
|
9, 22 (Xích tòng tử giáng hạ); ngày dậu (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày tuất (sát chủ dương); 5 (nguyệt kỵ).
|
5
|
9, 14 (Xích tòng tử giáng hạ); ngày tý (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày thìn (sát chủ dương); 14 (nguyệt kỵ).
|
6
|
10, 20 (Xích tòng tử giáng hạ); ngày mão (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày thìn (sát chủ dương); 23 (nguyệt kỵ).
|
7
|
8, 23 (Xích tòng tử giáng hạ); ngày ngọ (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27
(tam nương); ngày sửu (sát chủ dương); 5 (nguyệt kỵ).
|
8
|
18, 29 (Xích tòng
tử giáng hạ); ngày dậu (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày
thìn (sát chủ dương); 14 (nguyệt kỵ).
|
9
|
2, 30 (Xích tòng tử
giáng hạ); ngày tý (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày sửu
(sát chủ dương); 23 (nguyệt kỵ).
|
10
|
1, 14 (Xích tòng tử
giáng hạ); ngày mão (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày
thìn (sát chủ dương); 5 (nguyệt kỵ).
|
11
|
2, 21 (Xích tòng tử
giáng hạ); ngày ngọ (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày
mùi (sát chủ dương); 14 (nguyệt kỵ).
|
12
|
1, 30 (Xích tòng tử
giáng hạ); ngày dậu (Thiên tai đại họa); 3,7,13,18,22,27 (tam nương); ngày thìn (sát chủ dương); 23 (nguyệt kỵ).
|
Đây là trang nhật ký cá nhân trên mạng của tôi, không muốn mọi người góp ý, bình luận,... xin cảm ơn!
28 thg 5, 2013
Tổng hợp về ngũ kỵ.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét